--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ old man chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
absolve
:
tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn tráchto absolve someone from blame miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗito be absolved from the guilt được tuyên án vô tội
+
bungle
:
việc làm vụng, việc làm cẩu thả